Có 1 kết quả:

指交 zhǐ jiāo ㄓˇ ㄐㄧㄠ

1/1

zhǐ jiāo ㄓˇ ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fingering (sexual act)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0